Có 2 kết quả:

派別 pài bié ㄆㄞˋ ㄅㄧㄝˊ派别 pài bié ㄆㄞˋ ㄅㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) denomination
(2) group
(3) school
(4) faction
(5) school of thought

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) denomination
(2) group
(3) school
(4) faction
(5) school of thought

Bình luận 0